1 |
nói phétNh. Nói khoác (thtục).
|
2 |
nói phét(Khẩu ngữ) nói quá xa sự thật những điều cho như là mình có thể làm được chỉ giỏi nói phét! Đồng nghĩa: khoác lác, nói kho& [..]
|
3 |
nói phétNh. Nói khoác (thtục).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói phét". Những từ có chứa "nói phét" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nói ý nói bóng Cuội thẳng giọng nói n [..]
|
<< nói lửng | nói trạng >> |