Ý nghĩa của từ nói lửng là gì:
nói lửng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nói lửng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nói lửng mình

1

58 Thumbs up   14 Thumbs down

nói lửng


nói nửa chừng, không hết ý, để cho người nghe tự hiểu buông câu nói lửng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

14 Thumbs up   9 Thumbs down

nói lửng


Là nói lập lờ không hết nời chẳng có chỗ dứt
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 14 tháng 9, 2016

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nói lửng


Làm người nghe tự hiểu một vấn đề gì đó
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 8 tháng 9, 2017

4

6 Thumbs up   22 Thumbs down

nói lửng


Nh. Nói lưỡng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói lửng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói lửng": . nai lưng ni lông nói lảng nói lóng nói lửng nói lưỡng. Những từ có chứa "nói lửng" [..]
Nguồn: vdict.com

5

5 Thumbs up   23 Thumbs down

nói lửng


Nh. Nói lưỡng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nói lếu nói láo nói miệng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa