1 |
nói dóc(Khẩu ngữ) nói khoác lác và bịa đặt cốt để cho vui hay để ra vẻ ta đây đừng tin, hắn nói dóc đó!
|
2 |
nói dócNh. Nói láo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói dóc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói dóc": . nhị đực nói dóc. Những từ có chứa "nói dóc" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
|
3 |
nói dócla chem gio
|
4 |
nói dócNh. Nói láo.
|
5 |
nói dócnói dóc là nói sự việc có hoặc không, không bắt buộc ngươi nghe đồng thuận
|
<< nòng cốt | nói lửng >> |