Ý nghĩa của từ nòng cốt là gì:
nòng cốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nòng cốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nòng cốt mình

1

19 Thumbs up   5 Thumbs down

nòng cốt


bộ phận chủ yếu, làm trụ cột, làm chỗ dựa cho những bộ phận khác xung quanh nó lực lượng nòng cốt vai trò nòng cốt nòng cốt câu Đồng nghĩa [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

11 Thumbs up   8 Thumbs down

nòng cốt


Nh. Nòng cột.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

8 Thumbs up   9 Thumbs down

nòng cốt


Nh. Nòng cột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nòng cốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nòng cốt": . nòng cốt nòng cột. Những từ có chứa "nòng cốt" in its definition in Vietnamese. Vi [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

nòng cốt


nog cốt là điểm trừ cụ thể của cụ
truc - 2018-01-09

5

6 Thumbs up   9 Thumbs down

nòng cốt


Lực lượng nòng cốt
Ẩn danh - 2013-11-21





<< nòi giống nói dóc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa