1 |
nòng cốtbộ phận chủ yếu, làm trụ cột, làm chỗ dựa cho những bộ phận khác xung quanh nó lực lượng nòng cốt vai trò nòng cốt nòng cốt câu Đồng nghĩa [..]
|
2 |
nòng cốtNh. Nòng cột.
|
3 |
nòng cốtNh. Nòng cột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nòng cốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nòng cốt": . nòng cốt nòng cột. Những từ có chứa "nòng cốt" in its definition in Vietnamese. Vi [..]
|
4 |
nòng cốtnog cốt là điểm trừ cụ thể của cụ
|
5 |
nòng cốtLực lượng nòng cốt
|
<< nòi giống | nói dóc >> |