1 |
nòi giốngNh. Giống nòi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nòi giống". Những từ có chứa "nòi giống" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nòi nảy nòi nòi giống này null quân mất gốc [..]
|
2 |
nòi giốngNh. Giống nòi.
|
3 |
nòi giốngnhư giống nòi duy trì nòi giống giống và nòi động vật (nói khái quát).
|
<< não nề | nòng cốt >> |