Ý nghĩa của từ nòi giống là gì:
nòi giống nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nòi giống. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nòi giống mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nòi giống


Nh. Giống nòi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nòi giống". Những từ có chứa "nòi giống" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nòi nảy nòi nòi giống này null quân mất gốc [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nòi giống


Nh. Giống nòi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nòi giống


như giống nòi duy trì nòi giống giống và nòi động vật (nói khái quát).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< não nề nòng cốt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa