1 |
não nềNh. Não nùng.
|
2 |
não nềbuồn bã đến mức làm lây cả sang người khác giọng ca não nề dòng tâm sự não nề Đồng nghĩa: não nùng, não nuột [..]
|
3 |
não nềbuồn bã đến mức làm não lòng người
|
4 |
não nềNh. Não nùng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "não nề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "não nề": . nao nao não nà não nề não nhân nhao nhao nhào nặn nhão nhạo nháo nhào nheo nhẻo nheo nh [..]
|
<< mưa | nòi giống >> |