Ý nghĩa của từ não nề là gì:
não nề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ não nề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa não nề mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

não nề


Nh. Não nùng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

não nề


buồn bã đến mức làm lây cả sang người khác giọng ca não nề dòng tâm sự não nề Đồng nghĩa: não nùng, não nuột [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

não nề


buồn bã đến mức làm não lòng người
Ẩn danh - 2014-04-22

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

não nề


Nh. Não nùng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "não nề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "não nề": . nao nao não nà não nề não nhân nhao nhao nhào nặn nhão nhạo nháo nhào nheo nhẻo nheo nh [..]
Nguồn: vdict.com





<< mưa nòi giống >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa