Ý nghĩa của từ nản lòng là gì:
nản lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nản lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nản lòng mình

1

8 Thumbs up   3 Thumbs down

nản lòng


không còn muốn theo đuổi việc đang làm vì không tin là sẽ có kết quả phải chờ đợi lâu nên cũng thấy nản lòng Đồng nghĩa: nản chí [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

nản lòng


Nh. Nản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nản lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nản lòng": . nản lòng nắn lưng nén lòng nhãn lồng nón lông. Những từ có chứa "nản lòng" in its defini [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

nản lòng


Nh. Nản.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nản chí nẫu nà >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa