1 |
nản lòngkhông còn muốn theo đuổi việc đang làm vì không tin là sẽ có kết quả phải chờ đợi lâu nên cũng thấy nản lòng Đồng nghĩa: nản chí [..]
|
2 |
nản lòngNh. Nản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nản lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nản lòng": . nản lòng nắn lưng nén lòng nhãn lồng nón lông. Những từ có chứa "nản lòng" in its defini [..]
|
3 |
nản lòngNh. Nản.
|
<< nản chí | nẫu nà >> |