1 |
nước xuýt Nước luộc thịt. | : '''''Nước xuýt''' gà.''
|
2 |
nước xuýtNước luộc thịt: Nước xuýt gà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước xuýt". Những từ có chứa "nước xuýt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xúyt nước xuýt xúyt xoát xoắ [..]
|
3 |
nước xuýtNước luộc thịt: Nước xuýt gà.
|
4 |
nước xuýtnước luộc thịt, luộc lòng nước xuýt gà nồi nước xuýt Đồng nghĩa: nước xáo
|
<< nước ót | tao nhân >> |