1 |
nương1 d. 1 Đất trồng trọt trên đồi núi. Phát nương. Lúa nương. 2 Bãi cao ven sông. Nương dâu.2 đg. 1 (id.). Dựa vào để cho được vững. Nương mình vào ghế. 2 Dựa vào để có được sự che chở, giúp đỡ. Nương và [..]
|
2 |
nương Đất trồng trọt trên đồi núi. Phát nương. Lúa nương. | Bãi cao ven sông. Nương dâu. | . Dựa vào để cho được vững. Nương mình vào ghế. | Dựa vào để có được sự che chở, giúp đỡ. Nương vào nhau mà số [..]
|
3 |
nương1 d. 1 Đất trồng trọt trên đồi núi. Phát nương. Lúa nương. 2 Bãi cao ven sông. Nương dâu. 2 đg. 1 (id.). Dựa vào để cho được vững. Nương mình vào ghế. 2 Dựa vào để có được sự che chở, giúp đỡ. Nương vào nhau mà sống. Nương bóng. 3 đg. (kết hợp hạn chế). Giữ gìn động tác cho nhẹ nhàng khi cầm nắm, sử dụng, không làm mạnh tay để tránh làm vỡ, gãy, hỏ [..]
|
4 |
nươngđất trồng trọt trên vùng đồi núi phát nương lúa nương bãi cao ven sông nương dâu Động từ dựa vào để có được sự che chở, giúp đ [..]
|
<< nản | nơi >> |