Ý nghĩa của từ nút là gì:
nút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ nút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nút mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nút


Vật tròn, nhỏ, để đóng vào miệng chai lọ cho kín. Mở nút chai. | Chỗ hai đầu dây buộc vào nhau. Nút thừng. Buộc thắt nút. | Chỗ giao nhau của nhiều đoạn đường đi từ các hướng lại. Nút giao thông. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nút


1 I d. Vật tròn, nhỏ, để đóng vào miệng chai lọ cho kín. Mở nút chai.II đg. Đóng kín miệng chai lọ bằng . Nút lọ mực lại. Đêm tối như hũ nút.2 d. 1 Chỗ hai đầu dây buộc vào nhau. Nút thừng. Buộc thắt [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nút


1 I d. Vật tròn, nhỏ, để đóng vào miệng chai lọ cho kín. Mở nút chai. II đg. Đóng kín miệng chai lọ bằng . Nút lọ mực lại. Đêm tối như hũ nút. 2 d. 1 Chỗ hai đầu dây buộc vào nhau. Nút thừng. Buộc thắt nút. 2 Chỗ giao nhau của nhiều đoạn đường đi từ các hướng lại. Nút giao thông. 3 (kết hợp hạn chế). Điểm trọng yếu. Điểm nút của vấn đề. Cái nút của [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nút


vật tròn, nhỏ, để đóng vào miệng chai lọ cho kín chai bị mất nút bật nút sâm banh dùng lá chuối khô làm nút Động từ đ& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nút


kaku (nam)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nút


Nút (tiếng Anh: knot) là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1,852 m/h. Ký hiệu theo Tiêu chuẩn ISO cho nút là kn. IEEE thích dùng ký hiệu kt; ngoài ra người ta còn dùng ký hiệu NMPH (nautic [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< nhằm nuôi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa