1 |
nùid. Mớ xơ sợi hay vải, giấy được vò chặt lại. Dùng nùi rơm làm mồi lửa. Quơ một nùi cỏ. Nùi giẻ rách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nùi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nùi": . nai nà [..]
|
2 |
nùi Mớ xơ sợi hay vải, giấy được vò chặt lại. Dùng nùi rơm làm mồi lửa. Quơ một nùi cỏ. Nùi giẻ rách.
|
3 |
nùid. Mớ xơ sợi hay vải, giấy được vò chặt lại. Dùng nùi rơm làm mồi lửa. Quơ một nùi cỏ. Nùi giẻ rách.
|
4 |
nùimớ rơm rác hay vải, giấy được vò chặt lại nùi rơm nùi giẻ rách
|
<< nôn nóng | núc >> |