1 |
núcd. Biến âm của nước: Bếp núc.đg. Quấn chặt lấy, ép chặt vào: Núc dây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "núc": . nạc nặc nấc ngạc ngắc ngấc ngóc ngọc [..]
|
2 |
núc Biến âm của nước. | : ''Bếp '''núc'''.'' | Quấn chặt lấy, ép chặt vào. | : '''''Núc''' dây.''
|
3 |
núcd. Biến âm của nước: Bếp núc. đg. Quấn chặt lấy, ép chặt vào: Núc dây.
|
<< nùi | nơm nớp >> |