Ý nghĩa của từ núc là gì:
núc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ núc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa núc mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

núc


d. Biến âm của nước: Bếp núc.đg. Quấn chặt lấy, ép chặt vào: Núc dây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "núc": . nạc nặc nấc ngạc ngắc ngấc ngóc ngọc [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

núc


Biến âm của nước. | : ''Bếp '''núc'''.'' | Quấn chặt lấy, ép chặt vào. | : '''''Núc''' dây.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

núc


d. Biến âm của nước: Bếp núc. đg. Quấn chặt lấy, ép chặt vào: Núc dây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< nùi núp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa