Ý nghĩa của từ nõn nà là gì:
nõn nà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nõn nà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nõn nà mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

nõn nà


Đẹp mơn mởn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nõn nà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nõn nà": . năn nỉ nằn nì nấn ná nên nỗi nhàn nhã nhăn nhó nhăn nhở nhắn nhe nhắn nhủ nhần nhị more. [..]
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   2 Thumbs down

nõn nà


có vẻ đẹp mịn màng và mượt mà (như nõn cây) làn da nõn nà Đồng nghĩa: nõn nường, nuột nà
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nõn nà


Đẹp mơn mởn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

nõn nà


Đẹp mơn mởn.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thanh nhã thanh thanh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa