1 |
nõn nàĐẹp mơn mởn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nõn nà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nõn nà": . năn nỉ nằn nì nấn ná nên nỗi nhàn nhã nhăn nhó nhăn nhở nhắn nhe nhắn nhủ nhần nhị more. [..]
|
2 |
nõn nàcó vẻ đẹp mịn màng và mượt mà (như nõn cây) làn da nõn nà Đồng nghĩa: nõn nường, nuột nà
|
3 |
nõn nàĐẹp mơn mởn.
|
4 |
nõn nà Đẹp mơn mởn.
|
<< thanh nhã | thanh thanh >> |