Ý nghĩa của từ thanh thanh là gì:
thanh thanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thanh thanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thanh thanh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thanh thanh


Khá thanh: Dáng người thanh thanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh thanh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thanh thanh": . thanh thản thanh thanh thanh thảnh Thanh Thịnh thành thâ [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thanh thanh


Khá thanh: Dáng người thanh thanh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thanh thanh


hơi thanh, dễ ưa dáng người thanh thanh giọng hát thanh thanh
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thanh thanh


Khá thanh. | : ''Dáng người '''thanh thanh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nõn nà nông thôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa