1 |
nông phu(Từ cũ) người đàn ông làm ruộng; cũng dùng để chỉ người nông dân nói chung đám nông phu người nông phu
|
2 |
nông phuTừ cũ chỉ nông dân nghèo.
|
3 |
nông phuTừ cũ chỉ nông dân nghèo.
|
4 |
nông phutừ cũ chỉ nông dân nghèo
|
5 |
nông phu Từ cũ chỉ nông dân nghèo.
|
<< thanh tú | thanh âm >> |