1 |
thanh âm Thanh và âm. | : '''''Thanh âm''' tiếng.'' | : ''Việt.''
|
2 |
thanh âmThanh và âm: Thanh âm tiếng Việt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh âm". Những từ có chứa "thanh âm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thanh Thanh Thuỷ thanh tho [..]
|
3 |
thanh âmThanh và âm: Thanh âm tiếng Việt.
|
4 |
thanh âm(Ít dùng) như âm thanh thanh âm réo rắt
|
<< nông phu | nông nỗi >> |