Ý nghĩa của từ nông cụ là gì:
nông cụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nông cụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nông cụ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nông cụ


Đồ dùng để trồng trọt, cày cấy như cày, bừa, cuốc, v v.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nông cụ


Đồ dùng để trồng trọt, cày cấy như cày, bừa, cuốc, v v. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông cụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nông cụ": . nâng cao nóng chảy nông cụ nồng cháy Nùng Ch [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nông cụ


Đồ dùng để trồng trọt, cày cấy như cày, bừa, cuốc, v v
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nông cụ


công cụ dùng trong sản xuất nông nghiệp cải tiến nông cụ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thi văn thi ân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa