1 |
nông gia Người lao động sống bằng nghề làm ruộng. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Cấy cày vốn nghiệp '''nông gia'''. (ca dao)''
|
2 |
nông giaNgười lao động sống bằng nghề làm ruộng (cũ): Cấy cày vốn nghiệp nông gia (cd).
|
3 |
nông gia(Từ cũ) nhà nông "Cấy cày vốn nghiệp nông gia, Ta đây trâu đấy, ai mà quản công!" (Cdao)
|
4 |
nông giaNgười lao động sống bằng nghề làm ruộng (cũ): Cấy cày vốn nghiệp nông gia (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông gia". Những từ có chứa "nông gia": . nông gia nông giang [..]
|
<< nông giang | nông cụ >> |