1 |
nômt. 1. Nói thơ, văn, viết bằng chữ nôm : Thơ nôm. 2. Cg. Nôm na. Dễ hiểu, không văn hoa : Câu văn nôm lắm.
|
2 |
nôm Nói thơ, văn, viết bằng chữ nôm. | : ''Thơ '''nôm'''.'' | Dễ hiểu, không văn hoa. | : ''Câu văn '''nôm''' lắm.''
|
3 |
nômt. 1. Nói thơ, văn, viết bằng chữ nôm : Thơ nôm. 2. Cg. Nôm na. Dễ hiểu, không văn hoa : Câu văn nôm lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nôm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nôm": . n [..]
|
4 |
nômNôm na nghĩa là dễ hiểu không văn hoa
|
5 |
nômtiếng Việt, viết bằng chữ gọi là chữ Nôm; phân biệt với tiếng Hán, viết bằng chữ Nho truyện nôm khuyết danh thơ nôm
|
6 |
nômNôm là thể thơ được truyền miệng từ người này sang người khác
|
7 |
nôm
|
8 |
nôm}|size=}}}
|
<< nô đùa | nôn nóng >> |