1 |
nô đùa Chơi đùa một cách ồn ào, vui vẻ. Trẻ em nô đùa ngoài sân.
|
2 |
nô đùađg. Chơi đùa một cách ồn ào, vui vẻ. Trẻ em nô đùa ngoài sân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nô đùa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nô đùa": . na ná nan hoa não nà nấm mả nấn ná nẫu [..]
|
3 |
nô đùađg. Chơi đùa một cách ồn ào, vui vẻ. Trẻ em nô đùa ngoài sân.
|
4 |
nô đùachơi đùa một cách ồn ào, vui vẻ bọn trẻ nô đùa ngoài sân Đồng nghĩa: đùa giỡn, nô giỡn
|
5 |
nô đùakīḷati (krīḍ)
|
<< nô dịch | nôm >> |