1 |
nô nứctỏ ra hăm hở, phấn khởi cùng đua nhau làm một việc gì nô nức đi xem hội học sinh nô nức đến trường Đồng nghĩa: nao nức, náo nức [..]
|
2 |
nô nứcTính từ diễn tả sự tấp nập với tâm trạng hứng khởi của đám đông người với cùng một mục đích. Ví dụ: Tôi hòa vào dòng người nô nức đang tưng bừng đi đón xuân, lên chùa cầu an. Ví dụ: Ai ai cũng nô nức mỗi người một hướng về quê sum vầy ngày Tết.
|
3 |
nô nứcĐua nhau, háo hức: Nô nức đi xem hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nô nức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nô nức": . náo nức nhà nước nhã nhạc nhơ nhuốc nhu nhược non nước nô nức n [..]
|
4 |
nô nức Đua nhau, háo hức. | : '''''Nô nức''' đi xem hội.''
|
5 |
nô nứcĐua nhau, háo hức: Nô nức đi xem hội.
|
<< nô tì | nô bộc >> |