1 |
nô bộcĐầy tớ, người ở trong xã hội cũ.
|
2 |
nô bộcĐầy tớ, người ở trong xã hội cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nô bộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nô bộc": . nhẹ bước nhỡ bước nô bộc [..]
|
3 |
nô bộc Đầy tớ, người ở trong xã hội cũ.
|
4 |
nô bộc(Từ cũ) đầy tớ trong xã hội thời xưa thân phận nô bộc
|
5 |
nô bộcNô bộc là sự đầy đọa về cả tâm hồn lẫn cơ thể. K chỉ ở XH cũ mới có nô bộc mà cả hiện tại vẫn đang có và vẫn có . Tùy từng suy nghĩ của mỗi người
|
6 |
nô bộcdāsa (nam)
|
7 |
nô bộcChế độ nô lệ là chế độ mà trong đó con người được xem như một thứ hàng hóa. Nô lệ là người bị bắt buộc phải làm việc không lương cho người chủ, bị mất quyền con người, tự do và cuộc sống phụ thuộc hoà [..]
|
<< nô nức | thiu thiu >> |