1 |
nónapidhāna (trung), nālipatta (nam), kirīṭa (trung) ,sīsāvaraṇa (trung)
|
2 |
nónNón có thể là:
|
3 |
nón Đồ dùng đội đầu, hình chóp, tròn, thường lợp bằng lá màu trắng. | : ''Tặng chiếc '''nón'''.'' | : ''Cầm '''nón''' vẫy xe.'' | Đphg Mũ.
|
4 |
nóndt. 1. Đồ dùng đội đầu, hình chóp, tròn, thường lợp bằng lá màu trắng: tặng chiếc nón cầm nón vẫy xe. 2. đphg Mũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nón". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nón":& [..]
|
5 |
nóndt. 1. Đồ dùng đội đầu, hình chóp, tròn, thường lợp bằng lá màu trắng: tặng chiếc nón cầm nón vẫy xe. 2. đphg Mũ.
|
6 |
nónđồ dùng để đội đầu, che mưa nắng, thường bằng lá và có hình một vòng tròn nhỏ dần lên đỉnh quai nón nghiêng nghiêng vàn [..]
|
<< nói thật | nô lệ >> |