1 |
nói thậtđgt Nói đúng sự thực; đúng ý nghĩ của mình: Tôi xin nói thật với anh là tôi không ưa cái lối sống như thế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói thật". Những từ có chứa "nói thật" in its definition [..]
|
2 |
nói thật Nói đúng sự thực; đúng ý nghĩ của mình. | : ''Tôi xin '''nói thật''' với anh là tôi không ưa cái lối sống như thế.''
|
3 |
nói thậtđgt Nói đúng sự thực; đúng ý nghĩ của mình: Tôi xin nói thật với anh là tôi không ưa cái lối sống như thế.
|
<< nói láo | nón >> |