1 |
nói láođgt. 1. Nói dối: Nó nói láo đấy, đừng có tin. 2. Nói những điều nhảm nhí, không đứng đắn: ngồi nói láo với nhau hết cả ngày cả buổi.
|
2 |
nói láonói hỗn hoặc nói những chuyện nhảm nhí, không đứng đắn đừng có nói láo! (Phương ngữ) nói dối "Nhà anh lợp những mo nang, Nói l [..]
|
3 |
nói láo Nói dối. | : ''Nó '''nói láo''' đấy, đừng có tin.'' | Nói những điều nhảm nhí, không đứng đắn. | : ''Ngồi '''nói láo''' với nhau hết cả ngày cả buổi.''
|
4 |
nói láođgt. 1. Nói dối: Nó nói láo đấy, đừng có tin. 2. Nói những điều nhảm nhí, không đứng đắn: ngồi nói láo với nhau hết cả ngày cả buổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói láo". Những từ phát âm/đán [..]
|
<< nép | nói thật >> |