1 |
nói thẳng Nói trực tiếp với người mình muốn nói. | : ''Có chuyện gì anh cứ '''nói thẳng''' với tôi.'' | Nói hết sự thật, không giấu giếm gì.
|
2 |
nói thẳngđg. 1. Nói trực tiếp với người mình muốn nói: Có chuyện gì anh cứ nói thẳng với tôi. 2. Nói hết sự thật, không giấu giếm gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói thẳng". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
3 |
nói thẳngđg. 1. Nói trực tiếp với người mình muốn nói: Có chuyện gì anh cứ nói thẳng với tôi. 2. Nói hết sự thật, không giấu giếm gì.
|
4 |
nói thẳngnói trực tiếp với người mình muốn nói, không qua trung gian có gì thắc mắc cứ nói thẳng với giám đốc nói thật, nói hết những điều t [..]
|
<< nói năng | nô dịch >> |