1 |
nói năngđg. Nói để giao tiếp (nói khái quát). Nói năng lưu loát. Hòn đất mà biết nói năng, Thì thầy địa lí hàm răng chẳng còn (cd.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói năng". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
|
2 |
nói năngđg. Nói để giao tiếp (nói khái quát). Nói năng lưu loát. Hòn đất mà biết nói năng, Thì thầy địa lí hàm răng chẳng còn (cd.).
|
3 |
nói năngnói để giao tiếp (nói khái quát) nói năng lưu loát ngồi im, không nói năng gì
|
4 |
nói năng Nói để giao tiếp (nói khái quát). | : '''''Nói năng''' lưu loát.'' | : ''Hòn đất mà biết '''nói năng''', Thì thầy địa lí hàm răng chẳng còn (ca dao).''
|
<< nóc | nói thẳng >> |