1 |
nóc Chỗ cao nhất của mái nhà; thường ở giữa hai mái. | Phần ở trên cao nhất của vật gì cao. | : '''''Nóc''' tủ.'' | : '''''Nóc''' chạn.''
|
2 |
nócd. 1. Chỗ cao nhất của mái nhà; thường ở giữa hai mái. 2. Phần ở trên cao nhất của vật gì cao: Nóc tủ; Nóc chạn.
|
3 |
nócd. 1. Chỗ cao nhất của mái nhà; thường ở giữa hai mái. 2. Phần ở trên cao nhất của vật gì cao: Nóc tủ; Nóc chạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nóc":&n [..]
|
4 |
nócchỗ cao nhất của mái nhà, nơi tiếp giáp giữa các mặt mái dột từ nóc dột xuống (tng) phần trên cùng của một số vật nóc chạn để trên n [..]
|
<< nòi | nói năng >> |