1 |
nòiđơn vị phân loại sinh học, chỉ nhóm động vật thuộc cùng một loài, có những đặc tính di truyền chung nòi gà chọi nòi chó săn giống n [..]
|
2 |
nòi1. d. X. Giống: Con nòi cháu giống. 2. t. Rất thạo (thtục): Cờ bạc nòi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nòi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nòi": . nai nài nải nái nhai nhài nhãi nhái [..]
|
3 |
nòi1. d. X. Giống: Con nòi cháu giống. 2. t. Rất thạo (thtục): Cờ bạc nòi.
|
4 |
nòi | : ''Con '''nòi''' cháu giống.'' | Rất thạo (thtục). | : ''Cờ bạc '''nòi'''.''
|
<< nâng đỡ | nóc >> |