1 |
nói thầm Nói thật sẽ, chỉ đủ cho một người nghe.
|
2 |
nói thầmNói thật sẽ, chỉ đủ cho một người nghe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói thầm". Những từ có chứa "nói thầm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ý Cung Ngao lầu Thẩn [..]
|
3 |
nói thầmNói thật sẽ, chỉ đủ cho một người nghe.
|
4 |
nói thầmnói thật khẽ chỉ đủ cho một người nghe ghé tai nói thầm "Quạt này là quạt tri âm, Để dành che miệng, nói thầm cùng nhau." (Cdao) [..]
|
<< thiết nghĩ | nói sõi >> |