1 |
thiết nghĩCg. Thiết tưởng. Nghĩ theo ý riêng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết nghĩ". Những từ có chứa "thiết nghĩ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Liễu Nghị nghèo nàn [..]
|
2 |
thiết nghĩtừ biểu thị điều sắp nêu ra chỉ là một ý kiến riêng trao đổi với người đối thoại, có ý như theo tôi nghĩ là (hàm ý khiêm nhường [..]
|
3 |
thiết nghĩ Nghĩ theo ý riêng.
|
4 |
thiết nghĩCg. Thiết tưởng. Nghĩ theo ý riêng.
|
5 |
thiết nghĩVấn đề cần thiết theo ý của người viết
|
<< nói trộm vía | nói thầm >> |