1 |
nói sõiNói thông thạo, rõ ràng, phát âm đúng: Nói sõi tiếng Nga; Mới hai tuổi tròn mà đã nói sõi.
|
2 |
nói sõinói rõ ràng và ở mức thông thạo (thường nói về trẻ em) đứa bé đã nói sõi chưa nói sõi tiếng Anh
|
3 |
nói sõi Nói thông thạo, rõ ràng, phát âm đúng. | : '''''Nói sõi''' tiếng.'' | : ''Nga.'' | : ''Mới hai tuổi tròn mà đã '''nói sõi'''.''
|
4 |
nói sõiNói thông thạo, rõ ràng, phát âm đúng: Nói sõi tiếng Nga; Mới hai tuổi tròn mà đã nói sõi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói sõi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói sõi": . nghị sĩ [..]
|
<< nói thầm | thiếu niên >> |