Ý nghĩa của từ nét là gì:
nét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nét mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nét


Đường vạch bằng bút. | : ''Chữ.'' | : ''Hán nhiều '''nét''' khó viết.'' | : '''''Nét''' vẽ.'' | Đường tạo nên hình dáng bên ngoài. | : '''''Nét''' mặt.'' | : ''Hình ảnh đậm '''nét'''.'' | Vẻ mặt th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nét


1 dt. 1. Đường vạch bằng bút: Chữ Hán nhiều nét khó viết nét vẽ. 2. Đường tạo nên hình dáng bên ngoài: nét mặt hình ảnh đậm nét. 3. Vẻ mặt thể hiện cảm xúc, thái độ: nét mặt trầm tư. 4. Điểm chính, đi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nét


1 dt. 1. Đường vạch bằng bút: Chữ Hán nhiều nét khó viết nét vẽ. 2. Đường tạo nên hình dáng bên ngoài: nét mặt hình ảnh đậm nét. 3. Vẻ mặt thể hiện cảm xúc, thái độ: nét mặt trầm tư. 4. Điểm chính, điểm cơ bản: nét nổi bật vài nét về tình hình. 2 (F. net) tt. (âm thanh, hình) rõ, nổi bật: Tiếng ti-vi rất nét chụp ảnh nét. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nét


đường vạch bằng bút, bằng phấn, v.v. nét chữ khá đẹp chữ viết thiếu nét trên tường đầy những nét than nguệch ngoạc đường tạo nên hình dáng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nén nản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa