1 |
nét Đường vạch bằng bút. | : ''Chữ.'' | : ''Hán nhiều '''nét''' khó viết.'' | : '''''Nét''' vẽ.'' | Đường tạo nên hình dáng bên ngoài. | : '''''Nét''' mặt.'' | : ''Hình ảnh đậm '''nét'''.'' | Vẻ mặt th [..]
|
2 |
nét1 dt. 1. Đường vạch bằng bút: Chữ Hán nhiều nét khó viết nét vẽ. 2. Đường tạo nên hình dáng bên ngoài: nét mặt hình ảnh đậm nét. 3. Vẻ mặt thể hiện cảm xúc, thái độ: nét mặt trầm tư. 4. Điểm chính, đi [..]
|
3 |
nét1 dt. 1. Đường vạch bằng bút: Chữ Hán nhiều nét khó viết nét vẽ. 2. Đường tạo nên hình dáng bên ngoài: nét mặt hình ảnh đậm nét. 3. Vẻ mặt thể hiện cảm xúc, thái độ: nét mặt trầm tư. 4. Điểm chính, điểm cơ bản: nét nổi bật vài nét về tình hình. 2 (F. net) tt. (âm thanh, hình) rõ, nổi bật: Tiếng ti-vi rất nét chụp ảnh nét. [..]
|
4 |
nétđường vạch bằng bút, bằng phấn, v.v. nét chữ khá đẹp chữ viết thiếu nét trên tường đầy những nét than nguệch ngoạc đường tạo nên hình dáng [..]
|
<< nén | nản >> |