1 |
náoph. ồn ào, nhộn nhịp: Làm náo cả chợ lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "náo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "náo": . nao nào não náo nạo neo nèo nẻo néo nhao more...-Những từ có chứa [..]
|
2 |
náo Ồn ào, nhộn nhịp. | : ''Làm '''náo''' cả chợ lên.''
|
3 |
náoph. ồn ào, nhộn nhịp: Làm náo cả chợ lên.
|
4 |
náo(Ít dùng) dậy lên sự ồn ào, nhốn nháo cơn giông bất ngờ làm cả xóm náo lên
|
<< nên | giữ gìn >> |