1 |
giữ gìn Giữ cho được lâu hoặc để chống tai hại, thiệt thòi. | :'''''Giữ gìn''' sức khỏe.''
|
2 |
giữ gìngiữ cho được nguyên vẹn, không bị mất mát, tổn hại (nói khái quát) giữ gìn sức khoẻ giữ gìn bản sắc văn hoá của dân tộc giữ gì [..]
|
3 |
giữ gìnGiữ cho được lâu hoặc để chống tai hại, thiệt thòi: Giữ gìn sức khỏe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ gìn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giữ gìn": . già gan già giặn giữ gìn [..]
|
4 |
giữ gìnGiữ cho được lâu hoặc để chống tai hại, thiệt thòi: Giữ gìn sức khỏe.
|
<< náo | trật tự >> |