Ý nghĩa của từ nánh là gì:
nánh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nánh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nánh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nánh


Nghiêng về một bên, không được cân. | : ''Thuyền '''nánh''', lật đến nơi rồi.'' | | : '''''Nánh''' nạn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nánh


đg. Nghiêng về một bên, không được cân: Thuyền nánh, lật đến nơi rồi.đg. X. Tránh: Nánh nạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nánh": . nanh nánh nạ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nánh


đg. Nghiêng về một bên, không được cân: Thuyền nánh, lật đến nơi rồi. đg. X. Tránh: Nánh nạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nán náo nhiệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa