1 |
nánh Nghiêng về một bên, không được cân. | : ''Thuyền '''nánh''', lật đến nơi rồi.'' | | : '''''Nánh''' nạn.''
|
2 |
nánhđg. Nghiêng về một bên, không được cân: Thuyền nánh, lật đến nơi rồi.đg. X. Tránh: Nánh nạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nánh": . nanh nánh nạ [..]
|
3 |
nánhđg. Nghiêng về một bên, không được cân: Thuyền nánh, lật đến nơi rồi. đg. X. Tránh: Nánh nạn.
|
<< nán | náo nhiệt >> |