1 |
my honey"honey" ngoài nghĩa trong tiếng Việt là "mật ong", nó còn là cách mà một người gọi người yêu, vợ/chồng của mình. Ví dụ: Ôi yêu em, anh thật sự rất biết ơn vì những gì em đã làm cho anh. (Oh my honey, I really appreciate for what you have done for me).
|
<< sweet love | gốc tử >> |