1 |
sweet loveNghĩa của cụm từ: tình yêu ngọt ngào. Ví dụ 1: Tôi nhìn thấy tình yêu ngọt ngào từ hai người khuyết tật và điều đó làm tôi xúc động. (I can see the sweet love from two those disable person and that make me touched). Ví dụ 2: Ôi thật là một tình yêu ngọt ngào. (Oh what a sweet love).
|
<< ox bx | my honey >> |