1 |
my baeTrong tiếng Anh, cụm từ "my bae" giống như "my baby", có nghĩa là: Ví dụ 1: My bae, what are you doing? (Cô bé của tôi, em đang làm gì đó?) Ví dụ 2: Don't touch my bae, or you will die. (Đừng động vào cô gái của tôi, hoặc bạn sẽ chết)
|
<< yk có | look up >> |