1 |
look upTrong tiếng Anh, cụm từ "look up" có nghĩa là: Ví dụ 1: I look up the sky and feel very happy. (Tôi nhìn lên bầu trời và cảm thấy rất vui vẻ) Ví dụ 2: While we went together suddenly she looked up at the building (Trong khi chúng tôi đang đi cùng nhau bỗng nhiên cô ấy nhìn lên toà nhà)
|
<< my bae | rip có >> |