1 |
mushroommột từ nghĩa là nấm - chỉ chung các loại thực vật bậc thấp không có diệp lục, thường thấy trên các chất hữu cơ mục nát như cỏ khô, đất mùn, rơm hoặc đôi khi kí sinh trên các sinh vật chỉ một loại chất kích thích gây ảo giác, thực chất là một loại nấm độc
|
2 |
mushroom Nấm. | Phát triển nhanh (như nấm). | : ''the '''mushroom''' growth of the suburbs'' — sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô | Hái nấm. | : ''to go mushrooming'' — đi hái nấm | Bẹp đi, bẹt ra (nh [..]
|
3 |
mushroomnấm
|
4 |
mushroomnấm ăn
|
<< environment | equilibrium >> |