| 1 | environment| environment environment (ĕn-vīʹrən-mənt, -vīʹərn-) noun 1.	The circumstances or conditions that surround one; surroundings. 2.	The totality of circumsta [..] 
 | 
| 2 | environmenthoàn cảnh, môi trường ~ agency cơ quan môi trường, cục môi trường~ audit kiểm toán môi trường~ biology sinh học môi trường~ capital vốn môi trường~ degradation suy thoái môi trường, xuống cấp môi trường~ economics kinh tế học môi trường~ education giáo dục môi trường~ engineering kĩ thuật môi trường~ forecasting dự báo môi trường~ geology địa  [..] 
 | 
| 3 | environment[in'vaiərənmənt]|danh từ điều kiện, hoàn cảnh tác động đến đời sống của mọi người; môi trườngan unhappy home environment can affect a child's behaviour môi trường gia đình không hạnh phúc có thể tác h [..] 
 | 
| 4 | environment Môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh. |  Sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây. 
 | 
| << envelope | mushroom >> |