1 |
envelope['enviloup]|danh từ phong bì (toán học) hình bao, bao vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu) (sinh vật học) màng bao, vỏ baoChuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
envelope Bao, bọc bì; phong bì. | Hình bao, bao. | Vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu). | Màng bao, vỏ bao.
|
3 |
envelope| envelope envelope (ĕnʹvə-lōp, ŏnʹ-) noun 1. A flat, folded paper container, especially for a letter. 2. Something that envelops; a wrapping. 3. Biology. An enc [..]
|
4 |
envelope1. vành, quầng (địa hoá) 2. lớp vỏ, màng bọc
|
<< napoleon | environment >> |