Ý nghĩa của từ envelope là gì:
envelope nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ envelope. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa envelope mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

envelope


['enviloup]|danh từ phong bì (toán học) hình bao, bao vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu) (sinh vật học) màng bao, vỏ baoChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

envelope


Bao, bọc bì; phong bì. | Hình bao, bao. | Vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu). | Màng bao, vỏ bao.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

envelope


| envelope envelope (ĕnʹvə-lōp, ŏnʹ-) noun 1. A flat, folded paper container, especially for a letter. 2. Something that envelops; a wrapping. 3. Biology. An enc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   6 Thumbs down

envelope


1. vành, quầng (địa hoá)  2. lớp vỏ, màng bọc
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< napoleon environment >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa