Ý nghĩa của từ equilibrium là gì:
equilibrium nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ equilibrium. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa equilibrium mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

equilibrium


[,i:kwi'libriəm]|danh từ trạng thái cân bằng; thăng bằngthis pair of scales is not in equilibrium hia đĩa cân này không thăng bằnghe can't maintain enough equilibrium to ride a bike nó không giữ được [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

equilibrium


Sự cân bằng (cân bằng hóa học)
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

equilibrium


                               sự thăng bằng
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

equilibrium


Sự thăng bằng, sự cân bằng. | Tính vô tư (trong nhận xét... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

equilibrium


| equilibrium equilibrium (ēkwə-lĭbʹrē-əm, ĕkwə-) noun plural equilibriums or equilibria (-rē-ə) 1. A condition in which all acting influences are [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

equilibrium


Sự cân bằng; Khi tỉ lệ giữa sản phẩm phản ứng và chất tham gia phản ứng là một hằng số. Phản ứng t [..]
Nguồn: tienganh.com.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

equilibrium


sự cân bằng
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

equilibrium


Sự cân bằng; Khi tỉ lệ giữa sản phẩm phản ứng và chất tham gia phản ứng là một hằng số. Phản ứng thuận và phản ứng nghịch xảy ra cùng tốc độ khi toàn bộ quá tr& [..]
Nguồn: community.h2vn.com (offline)





<< mushroom era >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa