Ý nghĩa của từ mum là gì:
mum nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mum. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mum mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

mum


đg. Nhấm bằng răng cửa: Mum lá cho nhỏ để rịt vào vết thương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mum". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mum": . măm mắm mâm mầm mẫm mem mèm mềm mím mom more. [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mum


đg. Nhấm bằng răng cửa: Mum lá cho nhỏ để rịt vào vết thương.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mum


[mʌm]|tính từ|thán từ|nội động từ|danh từ|Tất cảtính từ lặng yên, lặng thinhto be mum lặng thinh, không nói gìthán từ lặng yên, lặng thinhmum's the world lặng yên đừng nóinội động từ ra ý, ra hiệu diễ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mum


Lặng yên, lặng thinh. | : ''to be '''mum''''' — lặng thinh, không nói gì | Lặng yên, lặng thinh. | : ''mum's the world'' — lặng yên đừng nói | Ra ý, ra hiệu. | Diễn tuồng câm. | Nuây (sử học) r [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< mua vui muôi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa