1 |
mumđg. Nhấm bằng răng cửa: Mum lá cho nhỏ để rịt vào vết thương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mum". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mum": . măm mắm mâm mầm mẫm mem mèm mềm mím mom more. [..]
|
2 |
mumđg. Nhấm bằng răng cửa: Mum lá cho nhỏ để rịt vào vết thương.
|
3 |
mum[mʌm]|tính từ|thán từ|nội động từ|danh từ|Tất cảtính từ lặng yên, lặng thinhto be mum lặng thinh, không nói gìthán từ lặng yên, lặng thinhmum's the world lặng yên đừng nóinội động từ ra ý, ra hiệu diễ [..]
|
4 |
mum Lặng yên, lặng thinh. | : ''to be '''mum''''' — lặng thinh, không nói gì | Lặng yên, lặng thinh. | : ''mum's the world'' — lặng yên đừng nói | Ra ý, ra hiệu. | Diễn tuồng câm. | Nuây (sử học) r [..]
|
<< mua vui | muôi >> |