1 |
muôi Thứ thìa lớn dùng để múc canh. | : ''Một '''muôi''' canh.''
|
2 |
muôid. Nh. Môi: Một muôi canh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muôi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "muôi": . mũ ni mui mùi mủi mũi múi mụi muôi muỗi muối more... [..]
|
3 |
muôid. Nh. Môi: Một muôi canh.
|
<< mum | muôn >> |