1 | 
		
		
		muônt. Nh. Vạn: Muôn người như một.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "muôn": . mun mùn mủn mụn muôn muốn muộn mướn mượn. Những từ có chứa "muôn": . [..] 
  | 
2 | 
		
		
		muônt. Nh. Vạn: Muôn người như một. 
  | 
3 | 
		
		
		muôn(Từ cũ) vạn muôn tuổi muôn năm từ dùng để chỉ con số lớn lắm, không sao đếm xuể, hoặc bao quát toàn bộ muôn người như một muôn màu muôn  [..] 
  | 
4 | 
		
		
		muôn  | : '''''Muôn''' người như một.'' 
  | 
| << muôi | muối mặt >> |