Ý nghĩa của từ muôn là gì:
muôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ muôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa muôn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

muôn


t. Nh. Vạn: Muôn người như một.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "muôn": . mun mùn mủn mụn muôn muốn muộn mướn mượn. Những từ có chứa "muôn": . [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

muôn


t. Nh. Vạn: Muôn người như một.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

muôn


(Từ cũ) vạn muôn tuổi muôn năm từ dùng để chỉ con số lớn lắm, không sao đếm xuể, hoặc bao quát toàn bộ muôn người như một muôn màu muôn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

muôn


| : '''''Muôn''' người như một.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< muôi muối mặt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa