1 |
mua chuộc Dùng tiền tài, thế lực để lôi kéo người ta về phía mình. | : ''Anh ấy là người thẳng thắn, dù nghèo cũng không để người ta '''mua chuộc'''.''
|
2 |
mua chuộcđgt Dùng tiền tài, thế lực để lôi kéo người ta về phía mình: Anh ấy là người thẳng thắn, dù nghèo cũng không để người ta mua chuộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua chuộc". Những từ có chứa "m [..]
|
3 |
mua chuộcđgt Dùng tiền tài, thế lực để lôi kéo người ta về phía mình: Anh ấy là người thẳng thắn, dù nghèo cũng không để người ta mua chuộc.
|
4 |
mua chuộcdùng vật chất, địa vị làm cho người khác sa ngã mà làm theo ý mình bị mua chuộc dùng tiền để mua chuộc
|
<< minh mẫn | màu mỡ >> |