1 | 
		
		
		muỗmd. Loài cây gần với xoài, quả nhỏ hơn quả xoài và vị chua hơn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muỗm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "muỗm": . mum múm muỗm [..] 
  | 
2 | 
		
		
		muỗm Loài cây gần với xoài, quả nhỏ hơn quả xoài và vị chua hơn. 
  | 
3 | 
		
		
		muỗmd. Loài cây gần với xoài, quả nhỏ hơn quả xoài và vị chua hơn. 
  | 
4 | 
		
		
		muỗmMangifera foetida Lour. 
  | 
5 | 
		
		
		muỗmXoài hôi hay muỗm (danh pháp khoa học: Mangifera foetida Lour.) là một loài thực vật thuộc họ Đào lộn hột (Anacardiaceae). Loài này có tại Indonesia, Malaysia, Myanma, Singapore, Thái Lan, và Việt Nam [..] 
  | 
6 | 
		
		
		muỗmbọ cánh thẳng, màu lục, đầu nhọn, thường gặp ở ruộng lúa. Danh từ cây gỗ to cùng loại với xoài, hoa mọc thành cụm ở nách lá, quả giống quả [..] 
  | 
7 | 
		
		
		muỗmMuỗm trong tiếng Việt có nhiều hơn một nghĩa. Nó có thể là:
Trên 6.800 loài côn trùng thuộc họ Tettigoniidae, siêu họ Tettigonioidea. Xem bài Họ Muỗm.
Một tên gọi khác của một loài thực vật thuộc chi  [..] 
  | 
| << muối mặt | màn gió >> |