1 |
màn gió Tấm vải treo bằng dây, có thể thu vào, hoặc căng ra để che cửa, giường.
|
2 |
màn giód. Tấm vải treo bằng dây, có thể thu vào, hoặc căng ra để che cửa, giường.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "màn gió". Những từ có chứa "màn gió" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
3 |
màn giómàn treo ở cửa ra vào hoặc để ngăn che, nói chung. Đồng nghĩa: ri đô
|
4 |
màn giód. Tấm vải treo bằng dây, có thể thu vào, hoặc căng ra để che cửa, giường...
|
5 |
màn gióMan glO la Tam Val TreO bang day de che cua hoac che man co The Thu Vao hoaC
|
<< muỗm | mào >> |